--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huyền hồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huyền hồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyền hồ
+
Fabulous
Chuyện huyền hồ
A fabulous story
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyền hồ"
Những từ có chứa
"huyền hồ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
niello
nielli
jet
unreality
glamour
dreamlike
apocalypse
chimerical
interdict
illusive
more...
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
huyền hồ
:
FabulousChuyện huyền hồA fabulous story
+
đấu thầu
:
Bid forr contract, put in (make) a tenderCông trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầuThar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building)
+
nảy nở
:
Bud, sproutMột thiên tài vừa nảy nởA budding genius
+
chán ngắt
:
Boring, dull, wearisome, tediousBài thuyết trình chán ngắtA tedious lecture
+
nóng rẫy
:
Burning hot